Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
57,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
221,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,64 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -347,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -356,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -67,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,75 Tr | 64,95% |
Tổng tài sản | 214,12 Tr | 2,64% |
Tổng nợ | 68,54 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -347,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | 360,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,51 N | -106,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,60 N | 91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 257,58% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | 147,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
615