Trang chủSXI • TSE
add
Synex Renewable Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,55 N | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 688,82 N | -15,78% |
Thu nhập ròng | -58,90 N | 72,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,34 | 74,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,51 N | 118,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,09 N | -18,31% |
Tổng tài sản | 19,52 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,90 N | 72,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,07 N | -31,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,38 N | -103,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,82 N | -77,42% |
Dòng tiền tự do | 167,73 N | -62,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6