Trang chủSYNEX • BKK
add
Synnex (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ฿ - 15,00 ฿
Phạm vi một năm
8,90 ฿ - 15,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T THB
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 227,64 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 83,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 133,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,06 Tr | 75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,42 Tr | -44,78% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 13,10% |
Tổng nợ | 11,43 T | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 83,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -1.399,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,76 Tr | 126,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 1.441,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,98 Tr | 149,60% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -1.676,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
852