Trang chủSYSTECH • KLSE
add
Systech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
192,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 Tr | 109,22% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 201,38% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -366,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,15 | -227,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,00 N | -190,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,59 Tr | 491,72% |
Tổng tài sản | 101,79 Tr | 189,98% |
Tổng nợ | 42,44 Tr | 292,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -366,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -303,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | -12.070,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,24 Tr | 3.364,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,23 Tr | 721,54% |
Dòng tiền tự do | -22,90 Tr | -2.302,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
121