Trang chủSYTAW • NASDAQ
add
Siyata Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr USD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | -30,24% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -453,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -683,47 | -693,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -64,61 | 85,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -73,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | 30,92% |
Tổng tài sản | 19,18 Tr | 15,72% |
Tổng nợ | 18,14 Tr | 295,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,45 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -453,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | -1.649,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -168,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,78 Tr | 468,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 144,13% |
Dòng tiền tự do | 5,81 Tr | 684,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
23