Trang chủSZLSF • OTCMKTS
add
StageZero Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,92 N | -32,96% |
Chi phí hoạt động | 596,15 N | -62,85% |
Thu nhập ròng | -386,35 N | 78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,02 | 68,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,33 N | 76,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 N | -84,75% |
Tổng tài sản | 379,47 N | -44,51% |
Tổng nợ | 10,58 Tr | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,35 N | 78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,94 N | 58,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,09 N | -70,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,85 N | -201,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40