Trang chủT4B • SGX
add
Sino Grandness Food Industry Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,30 Tr | -72,32% |
Chi phí hoạt động | 617,18 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | -881,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,95 | -2.922,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -287,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,36 Tr | -48,65% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -30,94% |
Tổng nợ | 1,60 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | -881,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,01 Tr | -325,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,35 Tr | 66,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 Tr | -199,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,83 Tr | -1.250,82% |
Dòng tiền tự do | 121,25 Tr | 259,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
238