Trang chủTAAT • CNSX
add
TAAT Global Alternatives Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,37 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -47,52% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 711,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 736,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,93 N | 79,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,18 N | -67,51% |
Tổng tài sản | 10,48 Tr | -39,68% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | -5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 711,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,40 N | -184,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,65 N | 173,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,74 N | 131,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,49 N | -358,78% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -148.028,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web