Trang chủTAMBUN • KLSE
add
Tambun Indah Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
381,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
193,96 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,81 Tr | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 67,83% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 124,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | 91,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,55 Tr | 121,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,20 Tr | 7,06% |
Tổng tài sản | 904,80 Tr | 2,43% |
Tổng nợ | 139,81 Tr | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 124,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,63 Tr | 874,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 N | -120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | 2,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,41 Tr | 2.170,28% |
Dòng tiền tự do | 86,98 Tr | 199,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
80