Trang chủTBCRF • OTCMKTS
add
Timbercreek Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 7,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -12,92% |
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,97 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -25,97% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -4,46% |
Tổng nợ | 1,01 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,75 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | -155,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 Tr | 80,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | -342,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web