Trang chủTBXXF • OTCMKTS
add
Turmalina Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 993,78 N | -3,83% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,71 N | -96,45% |
Tổng tài sản | 2,44 Tr | -49,65% |
Tổng nợ | 487,21 N | 47,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,98 N | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,76 N | 65,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,78 N | 54,37% |
Dòng tiền tự do | -131,49 N | 80,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web