Trang chủTCBI • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Inc
70,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,47 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,71 $
Mức chênh lệch một ngày
70,13 $ - 71,85 $
Phạm vi một năm
52,89 $ - 74,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T USD
Số lượng trung bình
428,06 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,01 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 182,84 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 41,66 Tr | -39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | -33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -39,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 29,85 T | 3,03% |
Tổng nợ | 26,68 T | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,66 Tr | -39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,64 Tr | -53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,87 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,17 Tr | 74,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,06 Tr | 49,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.987