Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
42,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,09 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,81 $
Mức chênh lệch một ngày
41,83 $ - 42,74 $
Phạm vi một năm
29,38 $ - 48,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T USD
Số lượng trung bình
103,78 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,46 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 58,34 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,79 | 13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 17,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,13 Tr | -10,01% |
Tổng tài sản | 9,74 T | -1,14% |
Tổng nợ | 8,57 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,81 Tr | 84,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,06 Tr | 865,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,15 Tr | -717,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,72 Tr | 1.362,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.174