Trang chủTECHBASE • KLSE
add
Techbase Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
626,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,94 Tr | -19,48% |
Chi phí hoạt động | -9,52 Tr | -152,03% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 195,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,81 | 218,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,52 Tr | 246,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,21 Tr | 51,37% |
Tổng tài sản | 443,95 Tr | 3,48% |
Tổng nợ | 78,70 Tr | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 195,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,75 Tr | 756,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,78 Tr | 1.048,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,30 Tr | 628,20% |
Dòng tiền tự do | 30,41 Tr | 296,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.000