Trang chủTEM • ASX
add
Tempest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
706,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,08 N | -9,65% |
Thu nhập ròng | -138,18 N | 9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,77 N | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | -53,62% |
Tổng tài sản | 11,27 Tr | -16,42% |
Tổng nợ | 201,96 N | -86,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,18 N | 9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,92 N | -9,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,70 N | 75,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,00 | 96,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,11 N | 60,91% |
Dòng tiền tự do | -439,44 N | 57,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web