Trang chủTEOSENG • KLSE
add
Teo Seng Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,30 RM - 2,37 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 2,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
586,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,98 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,60 Tr | 65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,43 Tr | 143,44% |
Tổng tài sản | 744,22 Tr | 14,71% |
Tổng nợ | 223,14 Tr | -18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,63 Tr | 797,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | 1,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,51 Tr | 203,26% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | 127,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web