Trang chủTFCILTD • NSE
add
Tourism Finance Corporation of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,78 ₹ - 170,56 ₹
Phạm vi một năm
90,85 ₹ - 267,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 T INR
Số lượng trung bình
852,78 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,24 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 55,26 Tr | 14,02% |
Thu nhập ròng | 253,98 Tr | 4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,87 | -4,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 20,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,98 Tr | 4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
35