Trang chủTHM • CVE
add
Thunder Mountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr USD
Số lượng trung bình
97,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,63 N | -19,99% |
Thu nhập ròng | -113,64 N | -317,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,49 N | 19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,24 N | -77,33% |
Tổng tài sản | 643,81 N | -55,50% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -716,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,64 N | -317,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,20 N | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,20 N | 32,31% |
Dòng tiền tự do | -66,06 N | 38,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3