Trang chủTISI • NYSE
add
Team Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 $
Mức chênh lệch một ngày
14,02 $ - 15,44 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 19,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,71 Tr USD
Số lượng trung bình
20,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,62 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 52,29 Tr | -6,89% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | 82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 81,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | 43,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 Tr | -26,20% |
Tổng tài sản | 549,65 Tr | -6,31% |
Tổng nợ | 525,77 Tr | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | 82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -9,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,33 Tr | 9,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -20,74% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | -157,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400