Trang chủTLSI • NASDAQ
add
TriSalus Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,44 Tr USD
Số lượng trung bình
71,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | 59,67% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | -4,24% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,83 | 80,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 Tr | 29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 Tr | 322,16% |
Tổng tài sản | 32,43 Tr | 92,92% |
Tổng nợ | 56,58 Tr | 67,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,42 Tr | -45,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,99 Tr | 305,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,51 Tr | 536,99% |
Dòng tiền tự do | -9,85 Tr | -438,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107