Trang chủTNPL • NSE
add
Tamilnadu Newsprint & Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
211,90 ₹ - 216,44 ₹
Phạm vi một năm
206,80 ₹ - 331,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 T INR
Số lượng trung bình
213,42 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,19 T | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 20,61% |
Thu nhập ròng | 219,10 Tr | -82,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -80,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -52,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,20 Tr | -58,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,10 Tr | -82,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.232