Trang chủTNR-F • BKK
add
Thai Nippon Rubber Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ฿
Phạm vi một năm
9,90 ฿ - 9,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,65 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 67,01 Tr | -47,82% |
Thu nhập ròng | 355,32 Tr | 926,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,53 | 817,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,88 Tr | 210,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,37 Tr | -35,96% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 18,45% |
Tổng nợ | 851,37 Tr | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,32 Tr | 926,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 Tr | -81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,53 Tr | -369,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | 71,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,90 Tr | -256,34% |
Dòng tiền tự do | -105,23 Tr | -307,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.066