Trang chủTNTLF • OTCMKTS
add
Tantalus Systems Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 Tr | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,32 | -11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,32 N | -273,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 Tr | 130,73% |
Tổng tài sản | 39,39 Tr | 6,32% |
Tổng nợ | 32,66 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,97 N | 119,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,43 N | -27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,69 Tr | 778,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 Tr | 283,91% |
Dòng tiền tự do | 695,82 N | 37,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132