Trang chủTNXT • BIT
add
Tinexta SpA
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 12,31 €
Phạm vi một năm
11,03 € - 20,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
603,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,59 Tr | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 44,70% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -27,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -33,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 Tr | -75,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,65 Tr | -69,67% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 8,24% |
Tổng nợ | 640,67 Tr | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -27,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 Tr | -118,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,27 Tr | 47,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,88 Tr | -210,88% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | -988,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.757