Trang chủTOUCHWOOD • NSE
add
Touchwood Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,00 ₹ - 169,80 ₹
Phạm vi một năm
118,15 ₹ - 221,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T INR
Số lượng trung bình
21,54 N
Tỷ số P/E
52,30
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,64 Tr | 151,08% |
Chi phí hoạt động | 35,60 Tr | 143,37% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 597,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 178,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | 98,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,76 Tr | 35,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 597,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
18