Trang chủTPCS • NASDAQ
add
TechPrecision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 7,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 Tr USD
Số lượng trung bình
15,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 133,09% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -410,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,55 | -345,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -484,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,40 N | -75,12% |
Tổng tài sản | 34,75 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 26,94 Tr | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -410,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162