Trang chủTPSRF • OTCMKTS
add
Topsports International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 T HKD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 437,90 Tr | 26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,80 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -17,73% |
Tổng tài sản | 14,54 T | -13,54% |
Tổng nợ | 4,69 T | -32,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,90 Tr | 26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,10 Tr | -78,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,25 Tr | 10,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -807,95 Tr | 14,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,10 Tr | -275,12% |
Dòng tiền tự do | 626,59 Tr | -8,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
29.458