Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,15 ₺ - 51,60 ₺
Phạm vi một năm
27,84 ₺ - 57,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
50,74 T TRY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -14,68% |
Chi phí hoạt động | 51,58 Tr | -57,31% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,28 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 135,15% |
Tổng tài sản | 92,19 T | 132,27% |
Tổng nợ | 8,01 T | 50,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,13 Tr | -125,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,00 Tr | -36,85% |
Dòng tiền tự do | 334,00 Tr | -90,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
196