Trang chủTRIVE • KLSE
add
Trive Property Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
181,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 45,00 N | -89,18% |
Thu nhập ròng | 49,00 N | 113,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 111,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 N | 114,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 Tr | -35,44% |
Tổng tài sản | 126,36 Tr | -19,28% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | -57,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 N | 113,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,00 N | -476,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | 100,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 N | -241,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,00 N | 75,68% |
Dòng tiền tự do | -393,50 N | -27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
63