Trang chủTRRSF • OTCMKTS
add
Trisura Group Ltd
31,68 $
Trước giờ mở cửa:(1,35%)+0,43
32,11 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:40:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,68 $
Phạm vi một năm
21,32 $ - 33,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CAD
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,78 Tr | 17,16% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 16,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,04 Tr | -3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,09 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 25,61% |
Tổng nợ | 3,22 T | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,11 Tr | -2.128,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,26 Tr | -14,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,84 Tr | 1.918,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,60 Tr | -742,08% |
Dòng tiền tự do | -367,82 Tr | -156,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
387