Trang chủTRUL • CNSX
add
Trulieve Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 $
Mức chênh lệch một ngày
15,92 $ - 16,42 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CAD
Số lượng trung bình
144,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,44 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 130,66 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | 97,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | 97,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,38 Tr | 46,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,18 Tr | 133,11% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 2,00% |
Tổng nợ | 1,49 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | 97,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,32 Tr | 412,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,98 Tr | -406,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,17 Tr | -160,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,17 Tr | 188,80% |
Dòng tiền tự do | 32,63 Tr | 30,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1940
Trang web
Nhân viên
5.400