Trang chủTTMI • NASDAQ
add
TTM Technologies Inc
18,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,24 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 $
Mức chênh lệch một ngày
17,67 $ - 18,26 $
Phạm vi một năm
11,14 $ - 22,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
814,18 N
Tỷ số P/E
110,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,14 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 77,20 Tr | 16,45% |
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | 286,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 248,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 21,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,80 Tr | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,12 Tr | 11,69% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 6,19% |
Tổng nợ | 1,81 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | 286,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,86 Tr | 61,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 Tr | 54,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,02 Tr | -16,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,86 Tr | 131,27% |
Dòng tiền tự do | 23,51 Tr | 1.865,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 3, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.800