Trang chủTUA • ASX
add
Tuas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,28 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T AUD
Số lượng trung bình
918,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,36 Tr | 38,15% |
Chi phí hoạt động | 17,61 Tr | 20,95% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 53,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | 66,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 57,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,27 Tr | 9,13% |
Tổng tài sản | 474,99 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 37,78 Tr | 74,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 53,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | 58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,50 N | 1,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 205,98% |
Dòng tiền tự do | -101,44 N | 96,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
150