Trang chủTUO • CVE
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,21 N | 23,79% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -813,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,52 N | -25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 Tr | -40,23% |
Tổng tài sản | 11,76 Tr | -27,97% |
Tổng nợ | 146,91 N | 166,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -813,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,48 N | 51,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,74 N | 71,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,48 N | 82,80% |
Dòng tiền tự do | -42,84 N | 57,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web