Trang chủUEEC • OTCMKTS
add
United Health Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,32 Tr USD
Số lượng trung bình
153,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,18 N | -14,78% |
Thu nhập ròng | -432,02 N | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,16 N | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 N | -85,96% |
Tổng tài sản | 121,69 N | -71,95% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -570,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,02 N | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,72 N | 38,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,59 N | -60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,13 N | -161,12% |
Dòng tiền tự do | -125,71 N | 71,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6