Trang chủULUFA • IST
add
Ulusal Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,24 ₺ - 12,46 ₺
Phạm vi một năm
8,12 ₺ - 16,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T TRY
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
2,30
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 198,19% |
Chi phí hoạt động | 141,57 Tr | 236,63% |
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 77,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | -40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 213,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,83 T | — |
Tổng nợ | 7,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 77,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,72 Tr | 258,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | -379,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,64 Tr | -45,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,93 Tr | 277,99% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
413