Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
17,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,89 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:47:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,49 $
Mức chênh lệch một ngày
17,50 $ - 17,96 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 20,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
679,17 N
Tỷ số P/E
508,82
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,19 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 104,59 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | 581,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 588,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,74 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,57 Tr | -9,62% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -6,72% |
Tổng nợ | 1,24 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | 581,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 115,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,07 Tr | -1,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,74 Tr | -2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,57 Tr | 24,36% |
Dòng tiền tự do | -25,94 Tr | -665,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.527