Trang chủUZMA • KLSE
add
Uzma Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
390,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
886,18 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,91 Tr | 62,04% |
Chi phí hoạt động | 48,17 Tr | 220,93% |
Thu nhập ròng | 15,60 Tr | 86,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,24 Tr | 59,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,82 Tr | 53,46% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 19,92% |
Tổng nợ | 897,28 Tr | 23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,60 Tr | 86,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,68 Tr | -137,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,92 Tr | -159,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,56 Tr | 994,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,98 Tr | 80,38% |
Dòng tiền tự do | -187,48 Tr | -864,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
571