Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
41,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,75 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:04:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,32 $
Mức chênh lệch một ngày
41,01 $ - 41,75 $
Phạm vi một năm
24,06 $ - 42,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,24 Tr USD
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 Tr | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -42,22% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -0,65% |
Tổng nợ | 1,42 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | -305,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,22 Tr | 239,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -580,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,14 Tr | -389,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151