Trang chủVARIA • KLSE
add
Varia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,82 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
349,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
361,88 N
Tỷ số P/E
85,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,86 Tr | 325,45% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | 524,19% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -2.836,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -744,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | -979,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 135,80% |
Tổng tài sản | 650,68 Tr | 836,71% |
Tổng nợ | 262,89 Tr | 714,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -2.836,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
56