Trang chủVC3 • FRA
add
Columbus McKinnon Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 €
Mức chênh lệch một ngày
31,40 € - 31,40 €
Phạm vi một năm
27,00 € - 42,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,73 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 68,72 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,15 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,17 Tr | -36,40% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -4,19% |
Tổng nợ | 895,85 Tr | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,76 Tr | 37,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 96,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,58 Tr | -129,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,75 Tr | -74,75% |
Dòng tiền tự do | -25,35 Tr | -712,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.515