Trang chủVCI • CVE
add
Vitreous Glass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,10 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 492,20 N | -1,39% |
Thu nhập ròng | 658,52 N | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,46 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,78 N | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,52 N | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,68 N | 56,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,61 N | 8,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,07 N | 191,44% |
Dòng tiền tự do | 695,87 N | 77,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web