Trang chủVCU • CVE
add
Vizsla Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
297,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | 1.294,76% |
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -2.229,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 52,19% |
Tổng tài sản | 25,72 Tr | 8,83% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | -40,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -2.229,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,05 N | 1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,29 N | -16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 6.254,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 228,32% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 464,57% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web