Trang chủVEL • NYSE
add
Velocity Financial Inc
19,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,55 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 $
Mức chênh lệch một ngày
19,53 $ - 19,80 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 20,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,29 Tr USD
Số lượng trung bình
57,98 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,17 Tr | 39,77% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 62,31% |
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | 21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,04 | -13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 18,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 Tr | 39,37% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 23,34% |
Tổng nợ | 4,40 T | 24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | 21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 Tr | -74,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,84 Tr | -39,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,98 Tr | 125,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,61 Tr | 491,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253