Trang chủVERB • NASDAQ
add
Verb Technology Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr USD
Số lượng trung bình
17,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | 1.133,33% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -26,22% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 82,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 N | 98,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 98,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 387,72% |
Tổng tài sản | 24,03 Tr | 92,87% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -71,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 82,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | 16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 N | -101,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | 579,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 1.242,05% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 18,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20