Trang chủVERTOZ • NSE
add
Vertoz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,81 ₹ - 33,81 ₹
Phạm vi một năm
13,87 ₹ - 45,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 T INR
Số lượng trung bình
12,41 Tr
Tỷ số P/E
78,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,72 Tr | 77,40% |
Chi phí hoạt động | 47,51 Tr | 81,11% |
Thu nhập ròng | 57,37 Tr | 61,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | -8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,55 Tr | 82,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,93 Tr | 68,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,37 Tr | 61,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201