Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,62 ₺ - 42,52 ₺
Phạm vi một năm
30,40 ₺ - 62,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TRY
Số lượng trung bình
428,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 130,93% |
Thu nhập ròng | -181,37 Tr | 91,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -125,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 47,74% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 49,00% |
Tổng nợ | 717,56 N | -98,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,37 Tr | 91,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,01 Tr | -3.979,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,61 Tr | 2.616,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,93 N | -124,38% |
Dòng tiền tự do | -31,74 Tr | -745,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4