Trang chủVERV • NASDAQ
add
Verve Therapeutics Inc
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,98 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 20,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | 219,73% |
Chi phí hoạt động | 14,55 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | -49,80 Tr | 7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -744,25 | 71,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 32,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,17 Tr | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,95 Tr | 24,54% |
Tổng tài sản | 700,91 Tr | 18,97% |
Tổng nợ | 154,82 Tr | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,80 Tr | 7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,16 Tr | 28,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,15 Tr | -8,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 5,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 80,22% |
Dòng tiền tự do | -16,42 Tr | 44,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255