Trang chủVIAAY • OTCMKTS
add
Flughafen Wien AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,92 $
Phạm vi một năm
11,92 $ - 13,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,97 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 77,70 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 63,72 Tr | 24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,60 | 10,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,97 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,55 Tr | -19,26% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -1,00% |
Tổng nợ | 672,20 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,72 Tr | 24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,10 Tr | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -405,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,84 Tr | -20,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -203,99% |
Dòng tiền tự do | 444,61 Tr | -11,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5.447