Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
856,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,71 Tr | -50,18% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -544,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,83 | -993,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -125,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 Tr | -49,78% |
Tổng tài sản | 556,47 Tr | -19,67% |
Tổng nợ | 109,39 Tr | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -544,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 582,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | 200,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 Tr | -191,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,00 N | 140,75% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | 746,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42